
Thang điểm IELTS 2019 chuẩn bạn cần biết
Bạn lên kế hoạch ôn luyện để lấy chứng chỉ IELTS? Bạn muốn biết chính xác thang điểm IELTS chuẩn hiện nay quy định thế nào? Đáp án sẽ được Edu.hoteljob.vn chia sẻ ngay qua bài viết dưới đây.
Chuyên trang Edu đã từng chia sẻ hệ số thang điểm IELTS ở bài viết trước đó; tuy nhiên, chưa mang tính cụ thể và chi tiết để thông tin đến học viên được hiểu tường tận. Đó là lý do vì sao có bài viết hôm nay.
Cách thức tính điểm IELTS
Chứng chỉ IELTS được cấp cho người vượt qua kỳ thi kiểm tra trình độ tiếng Anh quốc tế với từng mức điểm, theo thang điểm từ 1.0 đến 9.0 – tương ứng với IELTS 5.0, IELTS 5.5, IELTS 6.0, IELTS 7.5, IELTS 9.0
Điểm IELTS đạt được và quy ra bằng/ chứng chỉ sẽ được tính trung bình cộng tổng điểm của cả 4 kỹ năng Reading + Listening + Speaking + Writing.
Tuy nhiên, trên bảng điểm cung cấp đến học viên sẽ có 5 ô điểm, gồm 4 ô điểm thành phần tương ứng với 4 kỹ năng và ô điểm “overall”.
Ngoài ra, thí sinh dự thi cũng cần lưu ý cách tính và quy định quy đổi điểm số cho số câu hỏi trả lời đúng ở từng phần kỹ năng của mỗi dạng thi (Academic và General Training) là không giống nhau. Đồng thời, các thang điểm chuyển đổi cũng sẽ linh hoạt có thay đổi tùy thuộc vào từng bài thi của mỗi đợt theo quy định, dựa trên sự chênh lệch khó dễ của đề thi.
Thang điểm IELTS từng phần
Dưới đây là thang điểm IELTS của từng phần tương ứng 4 kỹ năng Reading, Listening, Speaking, Writing.
- Thang điểm IELTS phần Listening
Phần Listening sẽ có 40 câu hỏi, thí sinh trả lời đúng 1 câu sẽ được quy đổi tương ứng là 1 điểm. Tổng số điểm đạt được ở phần Listening sẽ được chuyển đổi sang thang điểm từ 1.0- 9.0. Với phần Listening, cả 2 dạng thi là Academic và General Training đều cùng chung cách chuyển đổi và thường dựa vào bản quy đổi thang điểm sau:
- Thang điểm IELTS phần Speaking
Bài thi nói cho cả 2 dạng thi Academic và Genenral Traning là giống nhau – thì sinh sẽ có 11-14 phút để trò chuyện trực tiếp với giám khảo và trả lời các câu hỏi liên quan.
Giám khảo sẽ trực tiếp nhận định và chấm điểm cho thí sinh theo các tiêu chí:
+ Fluency and Coherence: sự lưu loát và tính gắn kết của bài nói
+ Lexical Resource: vốn từ
+ Grammatical Range and Accuracy: ngữ pháp
+ Pronunciation: cách phát âm
Điểm tổng phần thi Speaking sẽ là điểm trung bình cộng của 4 tiêu chí trên.
- Thang điểm IELTS phần Reading
Phần Reading cũng có tổng cộng 40 câu hỏi, tương ứng quy đổi sang 40 điểm nếu thí sinh trả lời đúng toàn bộ - sau đó, tổng số điểm đạt được sẽ được chuyển đổi sang thang điểm 1.0-9.0 và có sự khác nhau ở 2 dạng thi là Academic và Genenral Training.
- Thang điểm IELTS phần Writing
Đề thi Writing của 2 dạng sẽ có Task 1 khác nhau.
Đối với dạng Academic, task 1 sẽ yêu cầu viết bài báo cáo dữ liệu (bản đồ, biểu đồ, đồ thị…)
Đối với dạng Genenral Traning, task 1 sẽ yêu cầu viết một bức thư tay
Giám khảo sẽ chấm điểm dựa trên khả năng hoàn thành của thí sinh với + trả lời đúng, đạt yêu cầu cho task 1 và + trả lời đầy đủ các yêu cầu cho task 2; theo các tiêu chí:
+ Coherence and Cohesion: tính gắn kết, kết nối giữa các câu, đoạn văn
+ Lexical Resource: vốn từ
+ Grammatical Range and Accuracy: ngữ pháp
+ Task Achievement/ Response: khả năng trả lời, đáp ứng yêu cầu đề thi
Lưu ý: điểm của task 2 chiếm 2/3 tổng điểm bài thi Writing
Thang điểm IELTS toàn phần - Overall
Overall IELTS sẽ là điểm trung bình cộng tổng điểm của 4 phần thi Listening + Speaking + Reading + Writing và được làm tròn số theo quy ước. Cụ thể:
+ Nếu điểm trung bình cộng có số lẻ là .25 thì được làm tròn lên .5
+ Nếu điểm trung bình cộng có số lẻ là .75 thì được làm tròn lên 1.0
Ví dụ:
+ Thí sinh A có số điểm thi IELTS từng phần như sau: Nghe: 7.5 – Nói: 6.5 – Đọc: 7.0 – Viết: 6.0 thì tổng điểm của thí sinh A sẽ là: (7.5 + 6.5 + 7.0 + 6.0) : 4 = 27 : 4 = 6.75 = 7
+ Thí sinh B có số điểm thi IELTS từng phần như sau: Nghe: 4.0 – Nói: 4.0 – Đọc: 3.5 – Viết: 4.0 thì tổng điểm của thí sinh A sẽ là: (4.0 + 4.0 + 3.5 + 4.0) : 4 = 15.5 : 4 = 3.875 = 4.0
Từng mức điểm Overall sẽ thể hiện trình độ chung của người sở hữu bẳng IELTS tương ứng. Cụ thể:

Trên đây là thang điểm IELTS và cách tính điểm IELTS chi tiết cho từng phần và toàn phần (overall). Hy vọng bài chia sẻ hôm nay của chuyên trang Edu sẽ hữu ích với bạn – giúp định hình khả năng và mức độ đáp ứng của bản thân hiện tại trước yêu cầu và cách chấm điểm theo từng thang điểm – từ đó, có kế hoạch ôn luyện và thi thật tốt để đạt được bẳng IELTS mong muốn
Chúc bạn thành công!
Hồng Thy