
66 Thuật ngữ du học thường gặp – Du học sinh nào cũng cần biết
Nếu bạn tìm kiếm thông tin du học trên các website nước ngoài - ắt hẳn sẽ gặp rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Chuyên trang Edu.Hoteljob.vn sẽ giúp bạn tìm hiểu ý nghĩa của những thuật ngữ du học phổ biến nhất.
► 66 Thuật ngữ du học thường gặp
STT |
Thuật ngữ du học |
Ý nghĩa |
1 |
Academic year |
|
2 |
Coed |
|
3 |
College |
|
4 |
College catalog |
|
5 |
Condition Admission |
|
6 |
Core Requirementes |
|
7 |
Course load |
|
8 |
Credits |
|
9 |
Grade Point Average (GPA) |
|
10 |
Advance registration |
|
11 |
Prerequisite |
|
12 |
Add/ Drop |
|
13 |
Academic adviser |
|
14 |
Affidavit of support |
|
15 |
Assistantship |
|
16 |
Audit |
|
17 |
Accreditation |
|
18 |
Bachelor’s degree |
|
19 |
Baccalaureate degree |
|
20 |
Class rank |
|
21 |
Campus |
|
22 |
Dean |
|
23 |
Electives |
|
24 |
English as a Second Language (ESL) |
|
25 |
Faculty |
|
26 |
Extracurricular activities |
|
27 |
Tuition |
|
28 |
Fees |
|
29 |
Scholarship |
|
30 |
Financial aid |
|
31 |
Incomplete |
|
32 |
Independent study |
|
33 |
Freshman |
|
34 |
Sophomore |
|
35 |
Junior |
|
36 |
Senior |
|
37 |
Graduate |
|
38 |
Special student |
|
39 |
Internship |
|
40 |
Lecture |
|
41 |
Liberal arts |
|
42 |
Major |
|
43 |
Minor |
|
44 |
Major professor |
|
45 |
Midterm exam |
|
46 |
Nonresident |
|
47 |
Part-time student |
|
48 |
Placement test |
|
49 |
Teaching assistant (TA) |
|
50 |
Thesis |
|
51 |
Drop |
|
52 |
Withdrawal |
|
53 |
Culture shock |
|
54 |
Reverse culture shock |
|
55 |
Zip code |
|
56 |
Social security number |
|
57 |
Bulletin |
|
58 |
Dormitories |
|
59 |
Resident assistant (RA) |
|
60 |
Internal Revenue Service (IRS) |
|
61 |
International student adviser (ISA) |
|
62 |
Maintenance |
|
63 |
Master’s degree |
|
64 |
Dissertation |
|
65 |
Doctorate |
|
66 |
Postdoctorate |
|
(Nguồn sách If you want to STUDY in the UNITED STATES – NXB Thanh Niên)
Trên đây là danh sách thuật ngữ du học thường gặp – mong rằng sẽ giúp các bạn mong muốn đi du học nước ngoài hiểu được đầy đủ và chính xác nội dung được đăng tải trên website của các trường Đại học quốc tế.
Ms. Smile